ad1
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x1.5
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x1.5](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x2.5
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x2.5](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x4.0
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x4.0](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x6.0
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x6.0](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x10
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x10](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x16
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x16](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x25
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x25](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x35
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x35](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x50
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x50](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x70
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x70](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x95
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x95](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x120
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x120](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x150
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x150](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x185
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x185](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x240
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x240](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x300
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x300](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x400
![Cáp tiếp địa Cu/PVC 1x400](/Content/Image/images/cv1x.png)
Cáp tiếp địa 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC. Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1; TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x1.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x1.5](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x2.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x2.5](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x4.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x4.0](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x6.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x6.0](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x10
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x10](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x16](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x25](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x35](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x50](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x70](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x95](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x120](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x150](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x185](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x240](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x300
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x300](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x400
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 1x400](/Content/Image/images/cxv1x.png)
Cáp treo 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x1.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x1.5](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x2.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x2.5](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x4.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x4.0](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x6.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x6.0](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x10
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x10](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x16](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x25](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x35](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x50](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x70](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x95](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x120](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x150](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x185](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x240](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x300
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x300](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x400
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 2x400](/Content/Image/images/cxv2x.png)
Cáp treo 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x1.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x1.5](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4.0](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6.0](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400](/Content/Image/images/cxv3x.png)
Cáp treo 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x1.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x1.5](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x2.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x2.5](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x4.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x4.0](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x6.0
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x6.0](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x10](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x16](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x25](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x35](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x50](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x70](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x95](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x120](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x150](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x185](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x240](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x300
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x300](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x400
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 4x400](/Content/Image/images/cxv4x.png)
Cáp treo 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5+1.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x2.5+1.5](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4+2.5
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x4+2.5](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6+4
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x6+4](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10+6
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x10+6](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16+10
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x16+10](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25+16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x25+16](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+25](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+16
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x35+16](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+35](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+25
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x50+25](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+50](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+35
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x70+35](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+70](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x95+50](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+95](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+50
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x120+50](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+120](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+95](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+70
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x150+70](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+150](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+120](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+95
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x185+95](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+185](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+150](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+120
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x240+120](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+240](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+185](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+150
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x300+150](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+300
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+300](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+240
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+240](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+185
![Cáp điện Cu/XLPE/PVC 3x400+185](/Content/Image/images/cxv3x1.png)
Cáp treo 4 lõi có trung tính, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC .Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x10
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x10](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x16
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x16](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x25
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x25](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x35
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x35](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x50
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x50](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x70
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x70](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x95
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x95](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x120
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x120](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x150
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x150](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x185
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x185](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x240
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x240](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x300
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x300](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x400
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DATA/PVC 1x400](/Content/Image/images/data1x.png)
Cáp ngầm 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x1.5
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x1.5](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x2.5
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x2.5](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x4.0
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x4.0](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x6.0
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x6.0](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x10
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x10](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x16
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x16](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x25
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x25](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x35
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x35](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x50
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x50](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x70
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x70](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x95
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x95](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x120
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x120](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x150
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x150](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x185
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x185](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x240
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x240](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x300
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x300](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x400
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x400](/Content/Image/images/dsta2x.png)
Cáp ngầm 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x1.5
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x1.5](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x2.5
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x2.5](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x4.0
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x4.0](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x6.0
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x6.0](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x10
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x10](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x16
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x16](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x25
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x25](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400](/Content/Image/images/dsta3x.png)
Cáp ngầm 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x1.5
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x1.5](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x2.5
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x2.5](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x4.0
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x4.0](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x6.0
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x6.0](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x10
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x10](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x16
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x16](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x25
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x25](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x35
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x35](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x50
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x50](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x70
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x70](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x95
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x95](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x120
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x120](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x150
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x150](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x185
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x185](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x240
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x240](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x300
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x300](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x400
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 4x400](/Content/Image/images/dsta4x.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x2.5+1.5
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x2.5+1.5](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x4+2.5
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x4+2.5](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x6+4
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x6+4](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x10+6
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x10+6](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x16+10
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x16+10](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x25+16
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x25+16](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35+25
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35+25](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35+16
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x35+16](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50+35
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50+35](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50+25
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x50+25](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70+50
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70+50](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70+35
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x70+35](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95+70
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95+70](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95+50
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x95+50](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120+95
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120+95](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120+50
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x120+50](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+120
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+120](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+95
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+95](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+70
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x150+70](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+150
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+150](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+120
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+120](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+95
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x185+95](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+185
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+185](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+150
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+150](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+120
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x240+120](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+240
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+240](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+185
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+185](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+150
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x300+150](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400+300
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400+300](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400+240
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400+240](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400+185
![Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 3x400+185](/Content/Image/images/dsta3x1.png)
Cáp ngầm 4 lõi, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC,giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x0.5
![dây điện 1x0.5](/Content/Image/images/vcsf1x.png)
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 0.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x0.75
![dây điện 1x0.75](/Content/Image/images/vcsf1x.png)
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x1.0
![dây điện 1x1.0](/Content/Image/images/vcsf1x.png)
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x1.5
![dây điện 1x1.5](/Content/Image/images/vcsf1x.png)
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x2.5
![dây điện 1x2.5](/Content/Image/images/vcsf1x.png)
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x4.0
![dây điện 1x4.0](/Content/Image/images/vcsf1x.png)
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x6.0
![dây điện 1x6.0](/Content/Image/images/vcsf1x.png)
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 1x10
![dây điện 1x10](/Content/Image/images/vcsf1x.png)
Dây điện mềm 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x0.75
![dây điện dẹt 2x0.75](/Content/Image/images/vctfk2x.png)
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x1.0
![dây điện dẹt 2x1.0](/Content/Image/images/vctfk2x.png)
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x1.5
![dây điện dẹt 2x1.5](/Content/Image/images/vctfk2x.png)
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x2.5
![dây điện dẹt 2x2.5](/Content/Image/images/vctfk2x.png)
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x4.0
![dây điện dẹt 2x4.0](/Content/Image/images/vctfk2x.png)
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x6.0
![dây điện dẹt 2x6.0](/Content/Image/images/vctfk2x.png)
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện dẹt 2x10
![dây điện dẹt 2x10](/Content/Image/images/vctfk2x.png)
Dây điện mềm 2 lõi dẹt, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x0.75
![dây điện 2x0.75](/Content/Image/images/vctf2x.png)
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x1.0
![dây điện 2x1.0](/Content/Image/images/vctf2x.png)
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x1.5
![dây điện 2x1.5](/Content/Image/images/vctf2x.png)
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x2.5
![dây điện 2x2.5](/Content/Image/images/vctf2x.png)
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x4.0
![dây điện 2x4.0](/Content/Image/images/vctf2x.png)
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x6.0
![dây điện 2x6.0](/Content/Image/images/vctf2x.png)
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 2x10
![dây điện 2x10](/Content/Image/images/vctf2x.png)
Dây điện tròn mềm 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x0.75
![dây điện 3x0.75](/Content/Image/images/vctf3x.png)
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x1.0
![dây điện 3x1.0](/Content/Image/images/vctf3x.png)
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x1.5
![dây điện 3x1.5](/Content/Image/images/vctf3x.png)
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x2.5
![dây điện 3x2.5](/Content/Image/images/vctf3x.png)
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x4.0
![dây điện 3x4.0](/Content/Image/images/vctf3x.png)
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x6.0
![dây điện 3x6.0](/Content/Image/images/vctf3x.png)
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 3x10
![dây điện 3x10](/Content/Image/images/vctf3x.png)
Dây điện tròn mềm 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x0.75
![dây điện 4x0.75](/Content/Image/images/vctf4x.png)
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 0.75mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x1.0
![dây điện 4x1.0](/Content/Image/images/vctf4x.png)
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 1.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x1.5
![dây điện 4x1.5](/Content/Image/images/vctf4x.png)
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x2.5
![dây điện 4x2.5](/Content/Image/images/vctf4x.png)
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x4.0
![dây điện 4x4.0](/Content/Image/images/vctf4x.png)
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x6.0
![dây điện 4x6.0](/Content/Image/images/vctf4x.png)
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
dây điện 4x10
![dây điện 4x10](/Content/Image/images/vctf4x.png)
Dây điện tròn mềm 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 5 hoặc cấp 2, điện áp 300/500V (450/750V)-(0.6/1kV). Kết cấu: Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x50
![Cáp trung thế 24kV 1x50](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 50mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x70
![Cáp trung thế 24kV 1x70](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 70mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x95
![Cáp trung thế 24kV 1x95](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 95mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x120
![Cáp trung thế 24kV 1x120](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 120mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x150
![Cáp trung thế 24kV 1x150](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 150mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x185
![Cáp trung thế 24kV 1x185](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 185mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x240
![Cáp trung thế 24kV 1x240](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 240mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp trung thế 24kV 1x300
![Cáp trung thế 24kV 1x300](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 300mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50
![Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 50mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70
![Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 70mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95
![Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 95mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120
![Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 120mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150
![Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 150mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185
![Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 185mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240
![Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 240mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300
![Cáp ngầm trung thế 24kV 1x300](/Content/Image/images/mv1x.png)
Cáp trung thế 1 lõi, tiết diện: 300mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng nhôm.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50
![Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50](/Content/Image/images/mv3x.png)
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 50mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70
![Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70](/Content/Image/images/mv3x.png)
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 70mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95
![Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95](/Content/Image/images/mv3x.png)
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 95mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120
![Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120](/Content/Image/images/mv3x.png)
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 120mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150
![Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150](/Content/Image/images/mv3x.png)
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 150mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185
![Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185](/Content/Image/images/mv3x.png)
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 185mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240
![Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240](/Content/Image/images/mv3x.png)
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 240mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300
![Cáp ngầm trung thế 24kV 3x300](/Content/Image/images/mv3x.png)
Cáp trung thế 3 lõi, tiết diện: 300mm2 Điện áp 24kV, băng đồng 0.09-0.127, chống thấm dọc, bán dẫn cách điện, giáp băng thép.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp chống cháy Mica 1x1.5
![Cáp chống cháy Mica 1x1.5](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x2.5
![Cáp chống cháy Mica 1x2.5](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x4.0
![Cáp chống cháy Mica 1x4.0](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x6.0
![Cáp chống cháy Mica 1x6.0](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x10
![Cáp chống cháy Mica 1x10](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x16
![Cáp chống cháy Mica 1x16](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x25
![Cáp chống cháy Mica 1x25](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x35
![Cáp chống cháy Mica 1x35](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x50
![Cáp chống cháy Mica 1x50](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x70
![Cáp chống cháy Mica 1x70](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x95
![Cáp chống cháy Mica 1x95](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x120
![Cáp chống cháy Mica 1x120](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x150
![Cáp chống cháy Mica 1x150](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x185
![Cáp chống cháy Mica 1x185](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x240
![Cáp chống cháy Mica 1x240](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x300
![Cáp chống cháy Mica 1x300](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 1x400
![Cáp chống cháy Mica 1x400](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chống cháy 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x1.5
![Cáp chống cháy Mica 2x1.5](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x2.5
![Cáp chống cháy Mica 2x2.5](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x4.0
![Cáp chống cháy Mica 2x4.0](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x6.0
![Cáp chống cháy Mica 2x6.0](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x10
![Cáp chống cháy Mica 2x10](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x16
![Cáp chống cháy Mica 2x16](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x25
![Cáp chống cháy Mica 2x25](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x35
![Cáp chống cháy Mica 2x35](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x50
![Cáp chống cháy Mica 2x50](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x70
![Cáp chống cháy Mica 2x70](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x95
![Cáp chống cháy Mica 2x95](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x120
![Cáp chống cháy Mica 2x120](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x150
![Cáp chống cháy Mica 2x150](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x185
![Cáp chống cháy Mica 2x185](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x240
![Cáp chống cháy Mica 2x240](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x300
![Cáp chống cháy Mica 2x300](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 2x400
![Cáp chống cháy Mica 2x400](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chống cháy 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x1.5
![Cáp chống cháy Mica 3x1.5](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x2.5
![Cáp chống cháy Mica 3x2.5](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x4.0
![Cáp chống cháy Mica 3x4.0](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x6.0
![Cáp chống cháy Mica 3x6.0](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x10
![Cáp chống cháy Mica 3x10](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x16
![Cáp chống cháy Mica 3x16](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x25
![Cáp chống cháy Mica 3x25](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x35
![Cáp chống cháy Mica 3x35](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x50
![Cáp chống cháy Mica 3x50](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x70
![Cáp chống cháy Mica 3x70](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x95
![Cáp chống cháy Mica 3x95](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x120
![Cáp chống cháy Mica 3x120](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x150
![Cáp chống cháy Mica 3x150](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x185
![Cáp chống cháy Mica 3x185](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x240
![Cáp chống cháy Mica 3x240](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x300
![Cáp chống cháy Mica 3x300](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x400
![Cáp chống cháy Mica 3x400](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chống cháy 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x1.5
![Cáp chống cháy Mica 4x1.5](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x2.5
![Cáp chống cháy Mica 4x2.5](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x4.0
![Cáp chống cháy Mica 4x4.0](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x6.0
![Cáp chống cháy Mica 4x6.0](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x10
![Cáp chống cháy Mica 4x10](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x16
![Cáp chống cháy Mica 4x16](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x25
![Cáp chống cháy Mica 4x25](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x35
![Cáp chống cháy Mica 4x35](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x50
![Cáp chống cháy Mica 4x50](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x70
![Cáp chống cháy Mica 4x70](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x95
![Cáp chống cháy Mica 4x95](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x120
![Cáp chống cháy Mica 4x120](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x150
![Cáp chống cháy Mica 4x150](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x185
![Cáp chống cháy Mica 4x185](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x240
![Cáp chống cháy Mica 4x240](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x300
![Cáp chống cháy Mica 4x300](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 4x400
![Cáp chống cháy Mica 4x400](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x2.5+1.5
![Cáp chống cháy Mica 3x2.5+1.5](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x4+2.5
![Cáp chống cháy Mica 3x4+2.5](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x6+4
![Cáp chống cháy Mica 3x6+4](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x10+6
![Cáp chống cháy Mica 3x10+6](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x16+10
![Cáp chống cháy Mica 3x16+10](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x25+16
![Cáp chống cháy Mica 3x25+16](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x35+25
![Cáp chống cháy Mica 3x35+25](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x35+16
![Cáp chống cháy Mica 3x35+16](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x50+35
![Cáp chống cháy Mica 3x50+35](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x50+25
![Cáp chống cháy Mica 3x50+25](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x70+50
![Cáp chống cháy Mica 3x70+50](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x70+35
![Cáp chống cháy Mica 3x70+35](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x95+70
![Cáp chống cháy Mica 3x95+70](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x95+50
![Cáp chống cháy Mica 3x95+50](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x120+95
![Cáp chống cháy Mica 3x120+95](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x120+50
![Cáp chống cháy Mica 3x120+50](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x150+120
![Cáp chống cháy Mica 3x150+120](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x150+95
![Cáp chống cháy Mica 3x150+95](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x150+70
![Cáp chống cháy Mica 3x150+70](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x185+150
![Cáp chống cháy Mica 3x185+150](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x185+120
![Cáp chống cháy Mica 3x185+120](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x185+95
![Cáp chống cháy Mica 3x185+95](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x240+185
![Cáp chống cháy Mica 3x240+185](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x240+150
![Cáp chống cháy Mica 3x240+150](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x240+120
![Cáp chống cháy Mica 3x240+120](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x300+240
![Cáp chống cháy Mica 3x300+240](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x300+185
![Cáp chống cháy Mica 3x300+185](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x300+150
![Cáp chống cháy Mica 3x300+150](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x400+300
![Cáp chống cháy Mica 3x400+300](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x400+240
![Cáp chống cháy Mica 3x400+240](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chống cháy Mica 3x400+185
![Cáp chống cháy Mica 3x400+185](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chống cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng,băng chống cháy Mica, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x1.5
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x1.5](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x2.5
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x2.5](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x4.0
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x4.0](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x6.0
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x6.0](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x10
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x10](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x16
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x16](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x25
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x25](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x35
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x35](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x50
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x50](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x70
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x70](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x95
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x95](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x120
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x120](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x150
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x150](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x185
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x185](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x240
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x240](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x300
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x300](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x400
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 1x400](/Content/Image/images/frn1x.png)
Cáp chậm cháy 1 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x1.5
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x1.5](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x2.5
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x2.5](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x4.0
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x4.0](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x6.0
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x6.0](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x10
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x10](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x16
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x16](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x25
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x25](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x35
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x35](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x50
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x50](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x70
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x70](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x95
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x95](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x120
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x120](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x150
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x150](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x185
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x185](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x240
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x240](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x300
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x300](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x400
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 2x400](/Content/Image/images/frn2x.png)
Cáp chậm cháy 2 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x1.5
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x1.5](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x2.5
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x2.5](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x4.0
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x4.0](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x6.0
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x6.0](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x10
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x10](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x16
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x16](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x25
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x25](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x35
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x35](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x50
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x50](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x70
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x70](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x95
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x95](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x120
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x120](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400](/Content/Image/images/frn3x.png)
Cáp chậm cháy 3 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x1.5
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x1.5](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x2.5
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x2.5](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x4.0
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x4.0](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 4.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x6.0
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x6.0](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 6.0mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x10
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x10](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x16
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x16](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x25
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x25](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x35
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x35](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x50
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x50](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x70
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x70](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x95
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x95](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x120
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x120](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x150
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x150](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x185
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x185](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x240
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x240](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x300
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x300](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x400
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 4x400](/Content/Image/images/frn4x.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x2.5+1.5
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x2.5+1.5](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x2.5+1.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x4+2.5
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x4+2.5](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x4+2.5mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x6+4
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x6+4](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x6+4mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x10+6
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x10+6](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x10+6mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x16+10
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x16+10](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x16+10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x25+16
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x25+16](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x25+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x35+25
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x35+25](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x35+16
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x35+16](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x35+16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x50+35
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x50+35](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x50+25
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x50+25](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x50+25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x70+50
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x70+50](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x70+35
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x70+35](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x70+35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x95+70
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x95+70](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x95+50
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x95+50](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x95+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x120+95
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x120+95](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x120+50
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x120+50](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x120+50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150+120
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150+120](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150+95
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150+95](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150+70
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x150+70](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x150+70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185+150
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185+150](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185+120
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185+120](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185+95
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x185+95](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x185+95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240+185
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240+185](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240+150
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240+150](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240+120
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x240+120](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x240+120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300+240
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300+240](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300+185
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300+185](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300+150
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x300+150](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x300+150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400+300
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400+300](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400+240
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400+240](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400+185
![Cáp chậm cháy Fr-PVC 3x400+185](/Content/Image/images/frn3x1.png)
Cáp chậm cháy 4 lõi, tiết diện 3x400+185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc Fr-PVC. Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1 / IEC 60331-21 CAT C, BS 6387 CAT C
Cáp điều khiển 2x0.5
![Cáp điều khiển 2x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 3x0.5
![Cáp điều khiển 3x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 4x0.5
![Cáp điều khiển 4x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 5x0.5
![Cáp điều khiển 5x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 6x0.5
![Cáp điều khiển 6x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 7x0.5
![Cáp điều khiển 7x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 8x0.5
![Cáp điều khiển 8x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 9x0.5
![Cáp điều khiển 9x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 10x0.5
![Cáp điều khiển 10x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 12x0.5
![Cáp điều khiển 12x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 14x0.5
![Cáp điều khiển 14x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 16x0.5
![Cáp điều khiển 16x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 18x0.5
![Cáp điều khiển 18x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 19x0.5
![Cáp điều khiển 19x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 20x0.5
![Cáp điều khiển 20x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 22x0.5
![Cáp điều khiển 22x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 24x0.5
![Cáp điều khiển 24x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 26x0.5
![Cáp điều khiển 26x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 28x0.5
![Cáp điều khiển 28x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 30x0.5
![Cáp điều khiển 30x0.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 0.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 2x0.75
![Cáp điều khiển 2x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 3x0.75
![Cáp điều khiển 3x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 4x0.75
![Cáp điều khiển 4x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 5x0.75
![Cáp điều khiển 5x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 6x0.75
![Cáp điều khiển 6x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 7x0.75
![Cáp điều khiển 7x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 8x0.75
![Cáp điều khiển 8x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 9x0.75
![Cáp điều khiển 9x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 10x0.75
![Cáp điều khiển 10x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 12x0.75
![Cáp điều khiển 12x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 14x0.75
![Cáp điều khiển 14x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 16x0.75
![Cáp điều khiển 16x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 18x0.75
![Cáp điều khiển 18x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 19x0.75
![Cáp điều khiển 19x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 20x0.75
![Cáp điều khiển 20x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 22x0.75
![Cáp điều khiển 22x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 24x0.75
![Cáp điều khiển 24x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 26x0.75
![Cáp điều khiển 26x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 28x0.75
![Cáp điều khiển 28x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 30x0.75
![Cáp điều khiển 30x0.75](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 0.75mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 2x1.0
![Cáp điều khiển 2x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 3x1.0
![Cáp điều khiển 3x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 4x1.0
![Cáp điều khiển 4x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 5x1.0
![Cáp điều khiển 5x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 6x1.0
![Cáp điều khiển 6x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 7x1.0
![Cáp điều khiển 7x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 8x1.0
![Cáp điều khiển 8x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 9x1.0
![Cáp điều khiển 9x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 10x1.0
![Cáp điều khiển 10x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 12x1.0
![Cáp điều khiển 12x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 14x1.0
![Cáp điều khiển 14x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 16x1.0
![Cáp điều khiển 16x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 18x1.0
![Cáp điều khiển 18x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 19x1.0
![Cáp điều khiển 19x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 20x1.0
![Cáp điều khiển 20x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 22x1.0
![Cáp điều khiển 22x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 24x1.0
![Cáp điều khiển 24x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 26x1.0
![Cáp điều khiển 26x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 28x1.0
![Cáp điều khiển 28x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 30x1.0
![Cáp điều khiển 30x1.0](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 1.0mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 2x1.5
![Cáp điều khiển 2x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 3x1.5
![Cáp điều khiển 3x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 4x1.5
![Cáp điều khiển 4x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 5x1.5
![Cáp điều khiển 5x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 6x1.5
![Cáp điều khiển 6x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 7x1.5
![Cáp điều khiển 7x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 8x1.5
![Cáp điều khiển 8x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 9x1.5
![Cáp điều khiển 9x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 10x1.5
![Cáp điều khiển 10x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 12x1.5
![Cáp điều khiển 12x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 14x1.5
![Cáp điều khiển 14x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 16x1.5
![Cáp điều khiển 16x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 18x1.5
![Cáp điều khiển 18x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 19x1.5
![Cáp điều khiển 19x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 20x1.5
![Cáp điều khiển 20x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 22x1.5
![Cáp điều khiển 22x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 24x1.5
![Cáp điều khiển 24x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 26x1.5
![Cáp điều khiển 26x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 28x1.5
![Cáp điều khiển 28x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 30x1.5
![Cáp điều khiển 30x1.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 1.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 2x2.5
![Cáp điều khiển 2x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 2Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 3x2.5
![Cáp điều khiển 3x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 3Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 4x2.5
![Cáp điều khiển 4x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 4Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 5x2.5
![Cáp điều khiển 5x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 5Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 6x2.5
![Cáp điều khiển 6x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 6Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 7x2.5
![Cáp điều khiển 7x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 7Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 8x2.5
![Cáp điều khiển 8x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 8Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 9x2.5
![Cáp điều khiển 9x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 9Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 10x2.5
![Cáp điều khiển 10x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 10Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 12x2.5
![Cáp điều khiển 12x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 12Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 14x2.5
![Cáp điều khiển 14x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 14Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 16x2.5
![Cáp điều khiển 16x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 16Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 18x2.5
![Cáp điều khiển 18x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 18Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 19x2.5
![Cáp điều khiển 19x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 19Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 20x2.5
![Cáp điều khiển 20x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 20Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 22x2.5
![Cáp điều khiển 22x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 22Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 24x2.5
![Cáp điều khiển 24x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 24Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 26x2.5
![Cáp điều khiển 26x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 26Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 28x2.5
![Cáp điều khiển 28x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 28Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp điều khiển 30x2.5
![Cáp điều khiển 30x2.5](/Content/Image/images/dvv.png)
Cáp điều khiển 30Lõi tiết diện 2.5mm2 Kết cấu: Lõi đồng, bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Cách điện PVC, vỏ bọc PVC.Có lớp chống nhiễu lưới đồng hoặc băng đồng. Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x10
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x10](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x16
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x16](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x25
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x25](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x35
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x35](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x50
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x50](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x70
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x70](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x95
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x95](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x120
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x120](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x150
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x150](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x185
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x185](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x240
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x240](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x300
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x300](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x400
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 1x400](/Content/Image/images/axv1x.png)
Cáp nhốm 1 lõi bọc XLPE, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x10
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x10](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 10mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x16
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x16](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x25
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x25](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x35
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x35](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x50
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x50](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x70
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x70](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x95
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x95](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x120
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x120](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x150
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x150](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x185
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x185](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x240
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x240](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x300
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x300](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x400
![Cáp nhôm Cu/XLPE/PVC 4x400](/Content/Image/images/axv4x.png)
Cáp nhốm 4 lõi bọc XLPE, tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x16
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x16](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x25
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x25](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x35
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x35](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x50
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x50](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x70
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x70](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x95
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x95](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x120
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x120](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x150
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x150](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x185
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x185](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x240
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x240](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x300
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x300](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 2x400
![Cáp nhôm vặn xoắn 2x400](/Content/Image/images/abc2x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 2 lõi , tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x16
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x16](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x25
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x25](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x35
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x35](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x50
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x50](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x70
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x70](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x95
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x95](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x120
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x120](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x150
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x150](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x185
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x185](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x240
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x240](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x300
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x300](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 3x400
![Cáp nhôm vặn xoắn 3x400](/Content/Image/images/abc3x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 3 lõi , tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x16
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x16](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 16mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x25
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x25](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 25mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x35
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x35](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 35mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x50
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x50](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 50mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x70
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x70](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 70mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x95
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x95](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 95mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x120
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x120](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 120mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x150
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x150](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 150mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x185
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x185](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 185mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x240
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x240](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 240mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x300
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x300](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 300mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009
Cáp nhôm vặn xoắn 4x400
![Cáp nhôm vặn xoắn 4x400](/Content/Image/images/abc4x.png)
Cáp nhôm vặn xoắn 4 lõi , tiết diện 400mm2 Lõi bện nén cấp 2, điện áp 0.6/1kV. Kết cấu: Lõi nhôm, cách điện XLPE.Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1:2013; IEC 60502-1:2009